Loading data. Please wait

DIN 1691

Cast Iron - Railway beingsm, material

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1929-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1691
Tên tiêu chuẩn
Cast Iron - Railway beingsm, material
Ngày phát hành
1929-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN 1691 (1928-04)
Thay thế bằng
DIN 1691 (1933-07)
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691
Ngày phát hành 1933-07-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1561 (2012-01)
Founding - Grey cast irons; German version EN 1561:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1561
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 (1985-05)
Flake graphite cast iron (grey cast iron); properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 (1964-08)
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691
Ngày phát hành 1964-08-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 (1949-11)
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691
Ngày phát hành 1949-11-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 (1942-08)
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691
Ngày phát hành 1942-08-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 (1933-07)
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691
Ngày phát hành 1933-07-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 (1929-08)
Cast Iron - Railway beingsm, material
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691
Ngày phát hành 1929-08-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1561 (1997-08) * DIN 1691 (1929-08)
Từ khóa
Art casting * Cast-iron * Definitions * Foundry practice * Grey cast-iron * Hardness * Inspection * Investment casting * Materials * Properties * Railway applications * Railways * Rigidity * Specification (approval) * Strength of materials * Tensile strength * Testing * Sheets
Số trang
2