Loading data. Please wait

NF T47-820-2*NF EN 1337-2

Structural bearings - Part 2 : sliding elements

Số trang: 71
Ngày phát hành: 2001-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T47-820-2*NF EN 1337-2
Tên tiêu chuẩn
Structural bearings - Part 2 : sliding elements
Ngày phát hành
2001-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1337-2:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF T47-820-3*NF EN 1337-3 (2005-09-01)
Structural bearings - Part 3 : elastomeric bearings
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-820-3*NF EN 1337-3
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-015*NF EN ISO 4287 (1998-12-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-015*NF EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-505-1*NF EN 10113-1 (1993-06-01)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-505-1*NF EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-2*NF EN 10088-2 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-2*NF EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 (1998-06-01)
Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1 : test method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-154-2*NF EN ISO 6507-2 (1998-06-01)
Metallic materials. Vickers hardness test. Part 2 : verification of testing machines.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-154-2*NF EN ISO 6507-2
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1337-1 * NF EN 1337-7 * NF EN 1337-9 * NF EN 1337-10 * NF EN 1337-11 * NF EN 1037-1 * NF EN 10204 * ENV 1992-11 * P18-711 * ENV 1993-1-1 * P22-311 * NF EN ISO 527-2 * NF EN ISO 2039-1 * NF EN ISO 2409 * NF ISO 6158 * ISO 1183 * NF T20-049 * ISO 2137 * NF T60-132 * ISO 2176 * NF T60-102 * ISO 3016 * NF T60-105 * ISO 1083 * ISO 3522 * ISO 3755 * ISO 6506
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF T47-820-2*NF EN 1337-2 (2004-12-01)
Structural bearings - Part 2 : sliding elements
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-820-2*NF EN 1337-2
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF T47-820-2*NF EN 1337-2 (2004-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-820-2*NF EN 1337-2
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF T47-820-2*NF EN 1337-2
Từ khóa
Trials * Friction factor * Geometry * Slip (electric machines) * Coefficient of friction * Performance testing * Slip * Properties * Compilation * Testing * Design * Draft * Mechanical properties of materials * Manufacturing * Assembly * Summary * Connection valves * Fabrication * Assemblies * Physical properties of materials * Joining connection * Components * Processing * Specifications * Presentations * Approval testing * Definitions * Construction * Slipping * Materials * Conception * Planning * Production * Shaping
Mục phân loại
Số trang
71