Loading data. Please wait
Structural bearings - Part 2 : sliding elements
Số trang: 71
Ngày phát hành: 2001-06-01
Structural bearings - Part 3 : elastomeric bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-820-3*NF EN 1337-3 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-015*NF EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-505-1*NF EN 10113-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-2*NF EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1 : test method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Vickers hardness test. Part 2 : verification of testing machines. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-154-2*NF EN ISO 6507-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 2 : sliding elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-820-2*NF EN 1337-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-820-2*NF EN 1337-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |