Loading data. Please wait
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO 3759:2007); German version EN ISO 3759:2008
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2008-05-00
Textiles - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:2005); German version EN ISO 139:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 139 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Dry cleaning and finishing - Part 1: Method for assessing the cleanability of textiles and garments (ISO 3175-1:1998); German version EN ISO 3175-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Dry cleaning and finishing - Part 2: Procedures for tetrachloroethene (ISO 3175-2:1998); German version EN ISO 3175-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.060. Thiết bị giặt là |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 3: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using hydrocarbon solvents (ISO 3175-3:2003); German version of EN ISO 3175-3:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-3 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.060. Thiết bị giặt là |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of textiles - Part 4: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using simulated wetcleaning (ISO 3175-4:2003); German version EN ISO 3175-4:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-4 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.060. Thiết bị giặt là |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Determination of dimensional change of fabrics induced by free-steam | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3005 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/11/CE |
Ngày phát hành | 2013-10-18 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 4: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using simulated wetcleaning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3175-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6330 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Determination of dimensional changes of fabrics induced by cold-water immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7771 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO 3759:1994); German version EN ISO 3759:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3759 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO 3759:2011); German version EN ISO 3759:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3759 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO 3759:2011); German version EN ISO 3759:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3759 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of dimensional change of textile fabrics, principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53870 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO 3759:2007); German version EN ISO 3759:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3759 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO 3759:1994); German version EN ISO 3759:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3759 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |