Loading data. Please wait
Longtime afterglowing pigments and products; measurement and marking
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1992-01-00
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of illuminating engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-3 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical radiation physics and illumination engineering; terms for wavebands | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-7 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry; photometers; concepts, characteristics and their designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-6 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry; classification of illuminance meters and luminance meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-7 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; tristimulus method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-6 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; measuring conditions for object colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DIN colour chart; system based on the 2° standard colorimetric observer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6164-1 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastic sheeting and films; sample and specimen preparation and conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16906 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53225 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-4 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials; terms and definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; sampling and acceptance inspection; german version EN 163:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 163 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Longtime afterglowing luminescent pigmens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products - Part 1: Measurement and marking at the producer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phosphorescent pigments and products - Part 1: Measurement and marking at the producer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products - Part 1: Measurement and marking at the producer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Longtime afterglowing luminescent pigmens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Longtime afterglowing luminescent pigmens (without radioactive additives) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510 |
Ngày phát hành | 1958-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Longtime afterglowing pigments and products; measurement and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |