Loading data. Please wait

ITU-T T.523

Communication application profile DM-1 for videotex interworking

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T T.523
Tên tiêu chuẩn
Communication application profile DM-1 for videotex interworking
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T T.101 (1988)
International interworking for videotex services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.101
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.504 (1993-03)
Document application profile for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.504
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.215 (1988)
Session service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.215
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1988)
Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.225 (1988)
Session protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.225
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.226 (1988)
Presentation protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.226
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1992-09)
Connection-oriented protocol specification for the association control service element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.227
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.430 Reihe * ITU-T T.541 (1993-03) * ITU-T T.564 (1993-03)
Thay thế cho
ITU-T T.523 (1988)
Document application profile DM-1 for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.523
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T T.523 (1988)
Document application profile DM-1 for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.523
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.523 (1993-03)
Communication application profile DM-1 for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.523
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * Communication service * Protocols * Telecommunication * Telecommunications * Telematics * Terminal devices * Transmission protocol * Videotex * Records
Số trang
19