Loading data. Please wait
Communication application profile DM-1 for videotex interworking
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1993-03-00
| International interworking for videotex services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.101 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Document application profile for videotex interworking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.504 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.209 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Session service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.215 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.216 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.217 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Session protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.225 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Presentation protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.226 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connection-oriented protocol specification for the association control service element | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.227 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Document application profile DM-1 for videotex interworking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.523 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Document application profile DM-1 for videotex interworking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.523 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Communication application profile DM-1 for videotex interworking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.523 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |