Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Water-borne coating materials and coating systems for interior walls and ceilings - Classification; German version EN 13300:2001 + AC:2002
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2002-11-00
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Painting works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18363 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 971-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 1: Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1062-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of fineness of grind (ISO 1524:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21524 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 18: Determination of residue on sieve - Mechanical flushing procedure (ISO 787-18:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 787-18 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 7 : Determination of residue on sieve; Water method; Manual procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-7 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of wet-scrub resistance and cleanability of coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11998 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Water-borne coating materials and coating systems for interior walls and ceilings - Classification; German version EN 13300:2001 + AC:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13300 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Emulsion paints for interior use; minimum requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53778-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Emulsion paints for interior use; minimum requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53778-1 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |