Loading data. Please wait

ISO 11998

Paints and varnishes - Determination of wet-scrub resistance and cleanability of coatings

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11998
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of wet-scrub resistance and cleanability of coatings
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53778-2 (1983-08), MOD * DIN EN ISO 11998 (2001-12), IDT * DIN EN ISO 11998 (2001-05), IDT * DIN ISO 11998 (1998-08), IDT * BS EN ISO 11998 (1998-10-15), IDT * EN ISO 11998 (2001-08), IDT * prEN ISO 11998 (2000-10), IDT * NF T30-303 (2001-11-01), IDT * T30-303PR, IDT * SN EN ISO 11998 (2001-10), IDT * OENORM EN ISO 11998 (2001-12-01), IDT * OENORM EN ISO 11998 (2001-01-01), IDT * PN-EN ISO 11998 (2002-08-12), IDT * SS-EN ISO 11998 (2002-01-18), IDT * UNE-EN ISO 11998 (2002-05-30), IDT * TS 4970 (1986-11-25), NEQ * TS 4970 EN ISO 11998 (2003-03-05), IDT * STN EN ISO 11998 (2003-03-01), IDT * CSN EN ISO 11998 (2002-05-01), IDT * DS/EN ISO 11998 (2001-11-08), IDT * NEN-EN-ISO 11998:2001 en (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1997-09)
Paints and varnishes - Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Thay thế cho
ISO/FDIS 11998 (1998-04)
Thay thế bằng
ISO 11998 (2006-07)
Paints and varnishes - Determination of wet-scrub resistance and cleanability of coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11998
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11998 (2006-07)
Paints and varnishes - Determination of wet-scrub resistance and cleanability of coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11998
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11998 (1998-08)
Paints and varnishes - Determination of wet-scrub resistance and cleanability of coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11998
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11998 (1998-04) * ISO/DIS 11998 (1996-10) * ISO/DIS 11998 (1994-10)
Từ khóa
Abrasion resistance * Abrasion testers * Abrasion tests * Cleaning * Cleaning capability * Cleaning effect * Coating materials * Coatings * Colour * Colour fastness * Colours technology * Definitions * Determination * Dispersion * Dispersions (chemical) * Durability * Emulsion paints * Fraying tests * Inspection * Instruments * Interpretations * Latex paints * Materials * Materials specification * Measurement * Measuring techniques * Paint coat * Painting * Paints * Plastics * Resistance * Resistance against abrasion * Scouring powder * Specification (approval) * Test equipment * Test painting * Testing * Testing devices * Varnishes * Wash resistance * Washing * Washing tests * Wear resistance * Wet scrubbing machines * Wet strength * Wet-strength tests * Storage quality * Endurance tests
Mục phân loại
Số trang
11