Loading data. Please wait

ISO 11998

Paints and varnishes - Determination of wet-scrub resistance and cleanability of coatings

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11998
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of wet-scrub resistance and cleanability of coatings
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11998 (2006-10), IDT * BS EN ISO 11998 (2007-08-31), IDT * GB/T 31410 (2015), IDT * EN ISO 11998 (2006-07), IDT * NF T30-303 (2006-10-01), IDT * JIS K 5600-5-11 (2014-03-20), MOD * SN EN ISO 11998 (2006-10), IDT * OENORM EN ISO 11998 (2006-10-01), IDT * PN-EN ISO 11998 (2006-09-11), IDT * PN-EN ISO 11998 (2007-08-29), IDT * SS-EN ISO 11998 (2006-07-20), IDT * UNE-EN ISO 11998 (2007-05-30), IDT * GOST 32300 (2013), IDT * TS EN ISO 11998 (2010-07-13), IDT * UNI EN ISO 11998:2006 (2006-10-12), IDT * STN EN ISO 11998 (2007-05-01), IDT * CSN EN ISO 11998 (2007-03-01), IDT * DS/EN ISO 11998 (2006-12-21), IDT * NEN-EN-ISO 11998:2006 en (2006-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
ISO 11998 (1998-08)
Paints and varnishes - Determination of wet-scrub resistance and cleanability of coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11998
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11998 (2006-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11998 (2006-07)
Paints and varnishes - Determination of wet-scrub resistance and cleanability of coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11998
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11998 (1998-08)
Paints and varnishes - Determination of wet-scrub resistance and cleanability of coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11998
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11998 (2006-04) * ISO/DIS 11998 (2004-10) * ISO/FDIS 11998 (1998-04) * ISO/DIS 11998 (1996-10) * ISO/DIS 11998 (1994-10)
Từ khóa
Abrasion resistance * Abrasion testers * Abrasion tests * Cleanability * Cleaning * Cleaning capability * Cleaning effect * Coating materials * Coatings * Colour * Colour fastness * Colours technology * Definitions * Determination * Dispersion * Dispersions (chemical) * Dry film * Durability * Emulsion paints * Formulae * Fraying tests * Inspection * Instruments * Interpretations * Latex paints * Materials * Materials specification * Measurement * Measuring techniques * Paint coat * Painting * Paints * Plastics * Resistance * Resistance against abrasion * Scouring powder * Specification (approval) * Test equipment * Test painting * Testing * Testing devices * Varnishes * Wash resistance * Washing * Washing tests * Wear resistance * Wet scrubbing machines * Wet strength * Wet-strength tests * Storage quality * Endurance tests
Mục phân loại
Số trang
11