Loading data. Please wait
Single-use sterile rubber surgical gloves - Specification
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-09-00
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-use sterile surgical rubber gloves - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10282 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-use sterile rubber surgical gloves - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10282 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 13.340.40. Bao tay bảo vệ 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-use sterile rubber surgical gloves - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10282 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 13.340.40. Bao tay bảo vệ 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-use sterile rubber surgical gloves - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10282 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-use sterile surgical rubber gloves - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10282 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |