Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment (IEC 60601-2-11:1997); German version EN 60601-2-11:1997
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2003-06-00
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-11*CEI 60601-2-11 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators; functional performances characteristics; identical with IEC 60976:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-4 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2001); German version EN 60601-1-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-2*VDE 0750-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; 3. collateral standard: General requirements for radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:1994); German version EN 60601-1-3:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61217*CEI 61217 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical teletherapy systems with gamma-emitting sources; radiation safety requirements for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6846-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical teletherapy systems with gamme-emiting sources; rules for testing the radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6846-3 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; gamma beam radiotherapy equipment; particular requirements for electrical and mechanical safety; identical with IEC 60601-2-11 AMD 1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60601-2-11/A1*VDE 0750-228 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-11: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment (IEC 60601-2-11:1997 + A1:2004); German version EN 60601-2-11:1997 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-11*VDE 0750-2-11 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical teletherapy systems with gamma-emitting sources; radiation safety requirements for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6846-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical teletherapy systems with gamme-emiting sources; rules for testing the radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6846-3 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical teletherapy systems with gamma-emitting sources; radiation safety requirements for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6846-1 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical teletherapy plants with gamma-emitting sources; radiation protection rules for manufacture and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6846 |
Ngày phát hành | 1969-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment (IEC 60601-2-11:1997); German version EN 60601-2-11:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-11*VDE 0750-2-11 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; gamma beam radiotherapy equipment; particular requirements for electrical and mechanical safety; identical with IEC 60601-2-11 AMD 1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60601-2-11/A1*VDE 0750-228 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-11: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment (IEC 60601-2-11:1997 + A1:2004); German version EN 60601-2-11:1997 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-11*VDE 0750-2-11 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |