Loading data. Please wait
Medical electron accelerators; functional performances characteristics; identical with IEC 60976:1989
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1990-10-00
Medical electrical equipment; medical electron accelerators; functional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60976*CEI 60976 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators - Radiation safety requirements for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-1 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 2 : Particular requirements for medical electron accelerators in the range 1 MeV to 50 MeV. Section One: General. Section Tw | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-1*CEI 60601-2-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 2 :. Particular requirements for medical electron accelerators in the range 1 MeV to 50 MeV. Section One: General. Section Tw | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-1 AMD 1*CEI 60601-2-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; medical electron accelerators in the range 1 MeV to 50 MeV; guidelines for functional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60977*CEI/TR 60977 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Medical electron accelerators - Functional performance characteristics (IEC 60976:1989 + A1:2000); German version EN 60976:1999 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60976 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Medical electron accelerators - Functional performance characteristics (IEC 60976:2007); German version EN 60976:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60976 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators; functional performances characteristics; identical with IEC 60976:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-4 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Medical electron accelerators - Functional performance characteristics (IEC 60976:2007); German version EN 60976:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60976 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Medical electron accelerators - Functional performance characteristics (IEC 60976:1989 + A1:2000); German version EN 60976:1999 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60976 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |