Loading data. Please wait
Domestic and kitchen storage units and worktops - Safety requirements and test methods
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2005-08-00
| Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12150-1 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass in building - Pendulum test - Impact test method and classification for flat glass | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12600 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass in furniture - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14072 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic furniture - Storage furniture - Safety requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1727 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic and kitchen storage units and worktops - Safety requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14749 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic and kitchen storage units and worktops - Safety requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14749 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic furniture - Storage furniture - Safety requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1727 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General safety requirements and test methods for domestic storage furniture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1727 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic furniture - Storage furniture - Safety requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1727 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic and kitchen storage units and worktops - Safety requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14749 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic and kitchen storage units and worktops - Safety requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14749 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |