Loading data. Please wait
General safety requirements and test methods for domestic storage furniture
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic furniture - Storage furniture - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1727 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic and kitchen storage units and worktops - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14749 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic furniture - Storage furniture - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1727 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General safety requirements and test methods for domestic storage furniture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1727 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic furniture - Storage furniture - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1727 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |