Loading data. Please wait

DIN EN 61547*VDE 0875-15-2

Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:2009); German version EN 61547:2009

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
This standard for electromagnetic immunity requirements applies to lighting equipment which is within the scope of IEC technical committee 34, such as lamps, auxiliaries and luminaires, intended either for connecting to a low voltage electricity supply or for battery operation.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 61547*VDE 0875-15-2
Tên tiêu chuẩn
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:2009); German version EN 61547:2009
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61547*CEI 61547 (2009-06), IDT
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61547*CEI 61547
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.140.01. Ðèn nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61547 (2009-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60598-2-22*VDE 0711-2-22 (2008-10)
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified + A1:2002 + A2:2008); German version EN 60598-2-22:1998 + A1:2003 + CENELEC-Cor. :2007 + A2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60598-2-22*VDE 0711-2-22
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61000-6-1*VDE 0839-6-1 (2007-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards - Immunity for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-1:2005); German version EN 61000-6-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61000-6-1*VDE 0839-6-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22 (1997-08)
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (2004-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (2005-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (2008-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8 AMD 1*CEI 61000-4-8 AMD 1 (2000-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-8: Testing and measurement techniques; Power frequency magnetic field immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8 AMD 1*CEI 61000-4-8 AMD 1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60598-1 (2009-09) * DIN EN 61000-4-2 (2009-12) * DIN EN 61000-4-3 (2008-06) * DIN EN 61000-4-4 (2005-07) * DIN EN 61000-4-5 (2007-06) * DIN EN 61000-4-6 (2009-12) * DIN EN 61000-4-8 (2009-10) * DIN EN 61000-4-11 (2005-02) * IEC 60598-1 (2008-04) * IEC 61000-4-2 (2008-12) * IEC 61000-4-3 (2006-02) * IEC 61000-4-3 AMD 1 (2007-11) * IEC 61000-4-11 (2004-03) * IEC 61000-6-1 (2005-03) * 2004/108/EG (2004-12-15)
Thay thế cho
DIN EN 61547 (2001-06) * DIN IEC 61547 (2007-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 61547*VDE 0875-15-2 (2010-03)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:2009); German version EN 61547:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61547*VDE 0875-15-2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 61547 (2007-09) * DIN EN 61547 (2001-06) * DIN IEC 61547/A1 (1999-02) * DIN IEC 34/46/CD (1998-09) * DIN EN 61547 (1996-04) * DIN IEC 34(Sec)35 (1994-09)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * Electromagnetic properties * EMC * Evaluations * Immunity * Interference rejections * Lamps * Lighting equipment * Lighting plants * Lighting systems * Luminaires * Specification (approval) * Testing
Số trang
21