Loading data. Please wait
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2009-06-00
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61547*CEI 61547 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61547 AMD 1*CEI 61547 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61547*CEI 61547 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.140.01. Ðèn nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61547*CEI 61547 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61547 AMD 1*CEI 61547 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |