Loading data. Please wait

IEC 61547*CEI 61547

Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61547*CEI 61547
Tên tiêu chuẩn
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61547 (2010-03), IDT * BS EN 61547 (2010-01-31), IDT * GB/T 18595 (2014), IDT * EN 61547 (2009-08), IDT * NF C71-100 (2009-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61547 (2010-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61547 (2010-09-01), IDT * PN-EN 61547 (2009-10-29), IDT * SS-EN 61547 (2009-09-28), IDT * UNE-EN 61547 (2011-02-09), IDT * GOST R 51514 (2013), IDT * TS EN 61547 (2013-02-21), IDT * STN EN 61547 (2010-03-01), IDT * CSN EN 61547 ed. 2 (2010-03-01), IDT * DS/EN 61547 (2009-09-30), IDT * NEN-EN-IEC 61547:2009 en (2009-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1 (2008-04) * IEC 60598-2-22 (1997-08) * IEC 61000-4-2 (2008-12) * IEC 61000-4-3 (2006-02) * IEC 61000-4-3 AMD 1 (2007-11) * IEC 61000-4-4 (2004-07) * IEC 61000-4-5 (2005-11) * IEC 61000-4-6 (2008-10) * IEC 61000-4-8 (1993-06) * IEC 61000-4-8 AMD 1 (2000-11) * IEC 61000-4-11 (2004-03) * IEC 61000-6-1 (2005-03)
Thay thế cho
IEC 61547*CEI 61547 (1995-09)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61547*CEI 61547
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61547 AMD 1*CEI 61547 AMD 1 (2000-08)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61547 AMD 1*CEI 61547 AMD 1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34/127/FDIS (2009-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61547*CEI 61547 (2009-06)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61547*CEI 61547
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.140.01. Ðèn nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61547*CEI 61547 (1995-09)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61547*CEI 61547
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61547 AMD 1*CEI 61547 AMD 1 (2000-08)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61547 AMD 1*CEI 61547 AMD 1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34/127/FDIS (2009-03) * IEC 34/117/CDV (2008-01) * IEC 34/112/CD (2007-05) * IEC 34/66/FDIS (2000-04) * IEC 34/55/CDV (1999-05) * IEC 34/39/DIS (1995-03)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * Electromagnetic properties * EMC * Evaluations * Immunity * Interference rejections * Lamps * Lighting equipment * Lighting plants * Lighting systems * Luminaires * Specification (approval) * Testing
Số trang
30