Loading data. Please wait

prEN ISO 2080

Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 2080
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2080 (2008-07), IDT
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 2080 (2009-07-01), IDT
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 2080
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2080 (2008-11), IDT * A91-013PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 2080 (2009-05)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2080
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2080 (2009-05)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2080
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2080 (2008-11)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2080
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Definitions * Electrodeposition * Electroplating * Inorganic * Metal coatings * Multilingual * Pre-treatment of surfaces * Surface layer * Surface protection * Surface treatment * Terminology * Treatments of surfaces * Vocabulary * Surfacing
Số trang
3