Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 2080

Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2009-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 2080
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)
Ngày phát hành
2009-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 2080 (2009-05), IDT * ISO 2080 (2008-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
OENORM EN 12508 (2000-05-01)
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 12508
Ngày phát hành 2000-05-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 2080 (2009-02-15)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 2080 (2009-07-01)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 2080
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 12508 (2000-05-01)
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 12508
Ngày phát hành 2000-05-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 2080 (2009-02-15) * OENORM EN 12508 (1996-09-01)
Từ khóa
Coatings * Definitions * Galvanic station * Metal coatings * Primer coats * Scope * Surface treatment * Terminology * Types * Vocabulary
Số trang
36