Loading data. Please wait

OENORM EN 12508

Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary

Số trang: 79
Ngày phát hành: 2000-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN 12508
Tên tiêu chuẩn
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Ngày phát hành
2000-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12508 (2000-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
OENORM EN 12508 (1996-09-01)
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 2080 (2009-07-01)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 2080
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 2080 (2009-07-01)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 2080
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 12508 (2000-05-01)
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 12508
Ngày phát hành 2000-05-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 12508 (1996-09-01)
Từ khóa
Alloys * Corrosion protection * Definitions * English language * French language * Galvanotechnics * German language * Index of headings * Metals * OENORM EN 12508 * Surface refinement * Surface treatment * Terminology * Vocabulary
Số trang
79