Loading data. Please wait
Characterization of pavement texture by use of surface profiles - Part 2: Terminology and basic requirements related to pavement texture profile analysis (ISO 13473-2:2002)
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2004-07-00
Standard Test Method for Measuring Pavement Macrotexture Depth Using a Volumetric Technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 965 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Calculating Pavement Macrotexture Mean Profile Depth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1845 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 1: Measurement of pavement surface macrotexture depth using a volumetric patch technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13036-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5436-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Road surface profiles - Reporting of measured data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8608 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Specification of test tracks for the purpose of measuring noise emitted by road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10844 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12085 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of pavement texture by use of surface profiles - Part 1: Determination of mean profile depth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13473-1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of pavement texture by use of surface profiles - Part 2: Terminology and basic requirements related to pavement texture profile analysis (ISO 13473-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 13473-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |