Loading data. Please wait

prEN 1489

Building valves - Pressure safety valves - Tests and requirements

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1489
Tên tiêu chuẩn
Building valves - Pressure safety valves - Tests and requirements
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1254-2 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1982 (1998-11)
Copper and copper alloys - Ingots and castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1982
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12420 (1999-01)
Copper and copper alloys - Forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12420
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6509 (1995-02)
Corrosion of metals and alloys - Determination of dezincification resistance of brass (ISO 6509:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6509
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-3 (1988-02)
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-3
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1489 (1994-06)
Building valves - Safety valve - Characteristics and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1489
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1489 (2000-03)
Building valves - Pressure safety valves - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1489
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1489 (2000-03)
Building valves - Pressure safety valves - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1489
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1489 (1999-10)
Building valves - Pressure safety valves - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1489
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1489 (1994-06)
Building valves - Safety valve - Characteristics and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1489
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building services * Buildings * Consistency (mechanical property) * Dimensions * Finishes * Marking * Materials * Properties * Safety valves * Specification (approval) * Testing * Tightness * Valves * Water fittings * Water heaters * Water supply * Water supply installations * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
18