Loading data. Please wait

prEN 12560-4

Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12560-4
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1759-1 (2000-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1759-3 (1994-12)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 3: Copper alloy and composite flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1759-4 (1997-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 4: Aluminium alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12560-4 (1996-08)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12560-4
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12560-4 (2001-01)
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12560-4
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12560-4 (2001-01)
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12560-4
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12560-4 (2000-09)
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12560-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12560-4 (1996-08)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12560-4
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Design * Designations * Dimensions * Fittings * Flange connections * Flange sealings * Flanges * Gaskets * Marking * Materials * Metallic materials * Metals * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Profile * Sealing materials * Sectional seals * Shape * Size * Steel flanges * Flanged fittings * Seals
Số trang
12