Loading data. Please wait
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6708 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12560-4 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12560-4 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12560-4 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12560-4 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |