Loading data. Please wait

EN ISO 3679

Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3679:2015)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3679
Tên tiêu chuẩn
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3679:2015)
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3679 (2015-06), IDT * BS EN ISO 3679 (2015-05-31), IDT * ISO 3679 (2015-03), IDT * SN EN ISO 3679 (2015-05), IDT * OENORM EN ISO 3679 (2015-06-01), IDT * PN-EN ISO 3679 (2015-04-21), IDT * SS-EN ISO 3679 (2015-03-08), IDT * TS EN ISO 3679 (2015-04-30), IDT * DS/EN ISO 3679 (2015-04-01), IDT * NEN-EN-ISO 3679:2015 en (2015-03-01), IDT * SFS-EN ISO 3679:en (2015-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60751*CEI 60751 (2008-07)
Industrial platinium resistance thermometer and platinum temperature sensors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60751*CEI 60751
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1516 (2002-03)
Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1516
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1523 (2002-03)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6708 (2013) * ASTM D 6751 (2015) * ASTM E 1137 (1997) * EN 14214 (2012-08) * CEN/TR 15160 (2005-08) * ISO Guide 33 (2015-02) * ISO Guide 34 (2009) * ISO Guide 35 (2006) * ISO 1513 (2010-05) * ISO 3170 (2004-02) * ISO 3171 (1988-12) * ISO 4259 (2006-08) * ISO 15528 (2013-09) * ISO/TR 29662 (2009-12)
Thay thế cho
EN ISO 3679 (2004-04)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3679:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3679
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3680 (2004-04)
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3680:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3680
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3679 (2014-11)
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO/FDIS 3679:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3679
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3679 (2015-03)
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3679:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3679
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3679 (2004-04)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3679:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3679
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3680 (2004-04)
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3680:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3680
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3679 (2014-11)
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO/FDIS 3679:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3679
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3679 (2003-12)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO/FDIS 3679:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3679
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3679 (2002-12)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO/DIS 3679:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3679
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3680 (2003-12)
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method (ISO/FDIS 3680:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3680
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3680 (2002-12)
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method (ISO/DIS 3680:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3680
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Chemical properties * Coating materials * Colour * Combustibility * Definitions * Determination * Fatty acid methyl esters * Fire tests * Flammability * Flash point * Flash point determination * Kerosine * Lacquers * Materials testing * Mathematical calculations * Paints * Petroleum products * Properties * Rapid method * Sampling * Sampling methods * Scarfing * Solvents * Specimen preparation * Temperature * Test equipment * Test results * Testing * Varnishes
Số trang
3