Loading data. Please wait

EN ISO 3679

Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3679:2004)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3679
Tên tiêu chuẩn
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3679:2004)
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3679 (2004-07), IDT * BS EN ISO 3679 (2004-04-28), IDT * NF T60-616 (2004-09-01), IDT * NF T60-616, IDT * ISO 3679 (2004-04), IDT * SN EN ISO 3679 (2004-08), IDT * OENORM EN ISO 3679 (2004-10-01), IDT * PN-EN ISO 3679 (2005-03-15), IDT * PN-EN ISO 3679 (2007-04-11), IDT * SS-EN ISO 3679 (2004-04-23), IDT * UNE-EN ISO 3679 (2004-10-29), IDT * UNI EN ISO 3679:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN ISO 3679 (2004-10-01), IDT * STN EN ISO 3679 (2005-02-01), IDT * CSN EN ISO 3679 (2004-10-01), IDT * DS/EN ISO 3679 (2004-07-07), IDT * NEN-EN-ISO 3679:2004 en (2004-04-01), IDT * SFS-EN ISO 3679:en (2004-12-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1513 (1992-12) * ISO 3170 (2004-02) * ISO 3171 (1988-12) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
prEN ISO 3679 (2003-12)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO/FDIS 3679:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3679
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 3679 (2015-03)
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3679:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3679
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3679 (2015-03)
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3679:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3679
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3679 (2004-04)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3679:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3679
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3679 (2003-12)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO/FDIS 3679:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3679
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3679 (2002-12)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO/DIS 3679:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3679
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Coating materials * Colour * Definitions * Determination * Extenders * Flash point * Flash point determination * Kerosine * Lacquers * Materials testing * Mathematical calculations * Paints * Petroleum products * Rapid method * Sampling * Sampling methods * Solvents * Specimen preparation * Test equipment * Test reports * Testing * Varnishes
Số trang
23