Loading data. Please wait
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for Class-designated flanges - Part 5: Metallic ring-joint gaskets for use with steel flanges
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 5: Metallic ring joint gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12560-5 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 5: Metallic ring joint gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12560-5 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 5: Metallic ring joint gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12560-5 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for Class-designated flanges - Part 5: Metallic ring-joint gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12560-5 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |