Loading data. Please wait
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 5: Metallic ring joint gaskets for use with steel flanges
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-09-00
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1759-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 3: Copper alloy and composite flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1759-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 4: Aluminium alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1759-4 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for Class-designated flanges - Part 5: Metallic ring-joint gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12560-5 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 5: Metallic ring joint gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12560-5 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 5: Metallic ring joint gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12560-5 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 5: Metallic ring joint gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12560-5 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for Class-designated flanges - Part 5: Metallic ring-joint gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12560-5 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |