Loading data. Please wait
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002) (multilingual version: de/en/fr)
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2004-09-01
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22553 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 12345 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002) (multilingual version: de/en/fr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2004-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 12345 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |