Loading data. Please wait
Industrial construction; traffic ways in industrial buildings
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1981-12-00
Artificial lighting of interiors; Guide values for workplaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; Vocabulary, classification according to type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15001-1 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; Vocabulary, classification according to application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15001-2 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Handling equipment; stillages and collars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15132 |
Ngày phát hành | 1955-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Load boards; box pallets, post pallets, principal dimensions and stacking devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15142-1 |
Ngày phát hành | 1973-02-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065-1 |
Ngày phát hành | 1957-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial construction; traffic ways in industrial buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18225 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.01. Kỹ thuật làm đường nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial construction; traffic ways in industrial buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18225 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.01. Kỹ thuật làm đường nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial construction; traffic ways in industrial buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18225 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 91.040.10. Công trình công cộng |
Trạng thái | Có hiệu lực |