Loading data. Please wait
Industrial construction; traffic ways in industrial buildings
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1988-06-00
Cranes; Vocabulary, classification according to type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15001-1 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; Vocabulary, classification according to application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15001-2 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial construction; traffic ways in industrial buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18225 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 91.040.10. Công trình công cộng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial construction; traffic ways in industrial buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18225 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.01. Kỹ thuật làm đường nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial construction; traffic ways in industrial buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18225 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 91.040.10. Công trình công cộng |
Trạng thái | Có hiệu lực |