Loading data. Please wait

EN ISO 14978

Geometrical Product Specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO 14978:2006)

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14978
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO 14978:2006)
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14978 (2006-09), IDT * DIN EN ISO 14978 (2006-11), IDT * BS EN ISO 14978 (2007-09-28), IDT * NF E11-001 (2006-10-01), IDT * ISO 14978 (2006-07), IDT * SN EN ISO 14978 (2006-10), IDT * SN EN ISO 14978/AC (2008-06), IDT * OENORM EN ISO 14978 (2006-11-01), IDT * OENORM EN ISO 14978 (2008-10-01), IDT * PN-EN ISO 14978 (2006-08-30), IDT * PN-EN ISO 14978 (2007-07-26), IDT * SS-EN ISO 14978 (2006-07-13), IDT * UNE-EN ISO 14978 (2007-02-21), IDT * UNI EN ISO 14978:2006 (2006-10-19), IDT * STN EN ISO 14978 (2006-12-01), IDT * CSN EN ISO 14978 (2007-02-01), IDT * DS/EN ISO 14978 (2006-09-27), IDT * NEN-EN-ISO 14978:2006 en (2006-07-01), IDT * SFS-EN ISO 14978:en (2007-03-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (1981-11)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-2 (2002-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1 (2002-07) * ISO 14253-1 (1998-11) * ISO/TS 14253-2 (1999-12) * VIM (1987) * VIM (1993) * GUM; Guide to the expression of uncertainty (1993)
Thay thế cho
prEN ISO 14978 (2006-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO/FDIS 14978:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14978
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 14978 (2006-07)
Geometrical Product Specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO 14978:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14978
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14978 (2006-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO/FDIS 14978:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14978
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14978 (2002-02)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO/DIS 14978:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14978
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Consumer-supplier relations * Definitions * Design * Dimensional metrology * General conditions * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Measuring equipment * Measuring instruments * Metrology * Precision * Product specification * Product specifications * Product tests * Products * Properties * Specification * Specification (approval) * Testing * Presentations
Mục phân loại
Số trang
43