Loading data. Please wait

prEN ISO 14978

Geometrical Product Specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO/FDIS 14978:2006)

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 14978
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO/FDIS 14978:2006)
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 14978 (2006-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 14978 (2002-02)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO/DIS 14978:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14978
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 14978 (2006-07)
Geometrical Product Specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO 14978:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14978
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14978 (2006-07)
Geometrical Product Specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO 14978:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14978
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14978 (2006-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO/FDIS 14978:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14978
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14978 (2002-02)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO/DIS 14978:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14978
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Consumer-supplier relations * Definitions * Design * Dimensional metrology * General conditions * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Measuring equipment * Measuring instruments * Precision * Product specification * Product specifications * Product tests * Products * Properties * Specification * Specification (approval) * Testing * Presentations
Số trang
44