Loading data. Please wait
Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements (IEC 61048:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-07-00
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements; Amendment A1 (IEC 61048:1991/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61048/A1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements; Amendment A2 (IEC 61048:1991/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61048/A2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; general and safety requirements (IEC 61048:1991, modified + corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61048 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61048, Ed. 2: Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61048 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements (IEC 61048:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61048 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn 31.060.99. Các tụ điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements; Amendment A1 (IEC 61048:1991/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61048/A1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements; Amendment A2 (IEC 61048:1991/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61048/A2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; general and safety requirements (IEC 61048:1991, modified + corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61048 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61048, Ed. 2: Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61048 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 61048, Ed. 2: Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61048 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; general and safety requirements (corrigendum 1992) (IEC 61048:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61048 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits;general and safety requirements (IEC 61048:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61048 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 1 to IEC 1048: Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61048/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 2 to IEC 61048: Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61048/prA2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |