Loading data. Please wait
Medical electrical equipment; pulse oximeters; particular requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse oximeters for medical use; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9919 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse oximeters - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 865 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-61: Particular requirements for basic safety and essential performance of pulse oximeter equipment (ISO 80601-2-61:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 80601-2-61 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of pulse oximeter equipment for medical use (ISO 9919:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9919 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse oximeters - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 865 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse oximeters - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 865 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; pulse oximeters; particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 865 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of pulse oximeter equipment for medical use (ISO 9919:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9919 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |