Loading data. Please wait
Concrete paving flags - Requirements and test methods; German version EN 1339:2003
Số trang: 67
Ngày phát hành: 2003-08-00
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10083-2 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (ISO 6506-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 3: Calibration of reference blocks (ISO 6506-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Determination of rebound resilience of vulcanizates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4662 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control charts for arithmetic average with warning limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7873 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance control charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7966 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bonded abrasives - Determination and designation of grain size distribution - Part 1: Macrogrits F4 to F220 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8486-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete paving flags | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 485 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete paving flags | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 485 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete Paving Flags | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 485 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete paving flags - Requirements and test methods; German version EN 1339:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1339 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |