Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders - Design and construction - Part 1: Welded steel
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Transverse tensile test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 895 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive test on welds in metallic materials - Bend test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 910 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 970 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1435 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1800 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10208-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO/DIS 11114-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11114-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO/DIS 13341:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13341 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders; Design and construction - Part 1: Carbon steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13322-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders; Design and construction - Part 1: Carbon steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13322-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders; Design and construction - Part 1: Carbon steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13322-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders - Design and construction - Part 1: Welded steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13322-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |