Loading data. Please wait

prEN 13322-1

Transportable gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders; Design and construction - Part 1: Carbon steel

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13322-1
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders; Design and construction - Part 1: Carbon steel
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13322-1 (1998-07)
Transportable gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders - Design and construction - Part 1: Welded steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13322-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13322-1 (2003-03)
Transportable gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders; Design and construction - Part 1: Carbon steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13322-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13322-1 (2003-03)
Transportable gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders; Design and construction - Part 1: Carbon steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13322-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13322-1 (2002-08)
Transportable gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders; Design and construction - Part 1: Carbon steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13322-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13322-1 (1998-07)
Transportable gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders - Design and construction - Part 1: Welded steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13322-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Gas cylinders * Gas pressure vessels * Heat treatment * Marking * Materials * Materials specification * Pressure vessels * Production * Specification (approval) * Steel cylinders * Steel vessel * Symbols * Welded * Presentations
Số trang
49