Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing
Số trang: 116
Ngày phát hành: 2010-01-00
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing; Trilingual version EN 1330-4:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4 : terms used in ultrasonic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A09-020-4*NF EN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2010-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2010-05-03 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1330-4 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1330-4 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |