Loading data. Please wait
prEN 1330-4Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing
Số trang: 98
Ngày phát hành: 1999-03-00
| Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1330-4 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-4 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-4 |
| Ngày phát hành | 2010-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-4 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1330-4 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1330-4 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |