Loading data. Please wait

EN 1330-4

Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing

Số trang: 90
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1330-4
Tên tiêu chuẩn
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1330-4 (2000-03), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing; Trilingual version EN 1330-4:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1330-4
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A09-020-4*NF EN 1330-4 (2000-07-01), IDT
Non destructive testing - Terminology - Part 4 : terms used in ultrasonic testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF A09-020-4*NF EN 1330-4
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1330-4 (2000-03), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1330-4
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1330-4 (2001-05-01), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1330-4
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1330-4 (2000-07-05), IDT
Non destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1330-4
Ngày phát hành 2000-07-05
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1330-4 (2000-10-25), IDT
Non destructive testing. Terminology. Part 4: Terms used in ultrasonic testing
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1330-4
Ngày phát hành 2000-10-25
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1330-4 (2000-04-15), IDT * OENORM EN 1330-4 (2000-04-01), IDT * PN-EN 1330-4 (2002-11-12), IDT * SS-EN 1330-4 (2000-02-11), IDT * UNE-EN 1330-4 (2000-07-21), IDT * TS EN 1330-4 (2006-11-30), IDT * UNI EN 1330-4:2005 (2005-11-24), IDT * STN EN 1330-4 (2003-09-01), IDT * NEN-EN 1330-4:2000 en;fr;de (2000-02-01), IDT * NEN-EN 1330-4:2000 nl;en;fr;de (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1330-4 (2010-01)
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-4
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1330-4 (2010-01)
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-4
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1330-4 (2000-01)
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-4
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1330-4 (1999-03)
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1330-4
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1330-4 (1994)
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1330-4
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Industrial * Materials testing * Multilingual * Non-destructive * Non-destructive testing * Terminology * Testing * Ultrasonic testing * X-ray * X-rays
Số trang
90