Loading data. Please wait
Acoustics - Noise test code for fastener driving tools - Engineering method
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms (identical with ISO 3741:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23741 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3743-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Noise labelling of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 1 : General considerations and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7574-1 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 2 : Methods for stated values for individual machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7574-2 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 3 : Simple (transition) method for stated values for batches of machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7574-3 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7574-4 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources using sound intensity; part 1: measurement at discrete points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Guidelines for the use of basic standards for the determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11200 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for fastener driving tools - Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12549 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.140.99. Dụng cụ cầm tay khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for fastener driving tools - Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12549+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.140.99. Dụng cụ cầm tay khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for fastener driving tools - Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12549 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.140.99. Dụng cụ cầm tay khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for fastener driving tools - Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12549 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.140.99. Dụng cụ cầm tay khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for fastener driving tools - Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12549 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.140.99. Dụng cụ cầm tay khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |