Loading data. Please wait
Acoustics - Noise test code for fastener driving tools - Engineering method
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1998-07-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 1: general considerations and definitions (ISO 7574-1:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27574-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 2: methods for stated values for individual machines (ISO 7574-2:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27574-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 3: simple (transition) method for stated values for batches of machines (ISO 7574-3:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27574-3 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines (ISO 7574-4:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27574-4 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60804 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Guidelines for the use of basic standards for the determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions (ISO 11200:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11200 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for fastener driving tools - Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12549 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.140.99. Dụng cụ cầm tay khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for fastener driving tools - Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12549 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.140.99. Dụng cụ cầm tay khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for fastener driving tools - Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12549+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.140.99. Dụng cụ cầm tay khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for fastener driving tools - Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12549 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.140.99. Dụng cụ cầm tay khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for fastener driving tools - Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12549 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.140.99. Dụng cụ cầm tay khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for fastener driving tools - Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12549 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.140.99. Dụng cụ cầm tay khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |