Loading data. Please wait

ISO 11200

Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Guidelines for the use of basic standards for the determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Provides brief summaries of the basic International Standards for determining emission sound pressure levels from all types of machinery at work station and at other specified locations and gives guidance on the process of selection. The guidance given does apply only to airborne sound.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11200
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Guidelines for the use of basic standards for the determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11200 (1996-07), IDT * DIN EN ISO 11200 (2010-01), IDT * BS EN ISO 11200 (1996-10-15), IDT * BS EN ISO 11200 (2010-07-31), IDT * GB/T 17248.1 (2000), NEQ * EN ISO 11200 (1995-12), IDT * EN ISO 11200 (2009-08), IDT * EN ISO 11200 (2014-05), IDT * FprEN ISO 11200 (2009-03), IDT * PR NF S31-500, IDT * NF S31-500 (1997-06-01), IDT * NF S31-500 (2009-11-01), IDT * SN EN ISO 11200 (1996), IDT * SN EN ISO 11200 (2010-01), IDT * OENORM EN ISO 11200 (1996-07-01), IDT * OENORM EN ISO 11200 (2010-01-01), IDT * OENORM EN ISO 11200/AC (1998-01-01), IDT * OENORM EN ISO 11200/A1 (2009-05-01), IDT * PN-EN ISO 11200 (1999-09-02), IDT * PN-EN ISO 11200 (2010-02-15), IDT * PN-EN ISO 11200 (2011-11-15), IDT * SS-EN ISO 11200 (1996-02-02), IDT * SS-EN ISO 11200 (2009-08-24), IDT * UNE-EN ISO 11200 (1996-07-24), IDT * UNE-EN ISO 11200 (2010-03-17), IDT * GOST 31171 (2003), IDT * TS EN ISO 11200 (2010-11-09), IDT * UNI EN ISO 11200:2009 (2009-10-15), IDT * STN EN ISO 11200 (2009-12-01), IDT * STN EN ISO 11200+AC (1999-10-12), IDT * CSN EN ISO 11200 (1997-03-01), IDT * CSN EN ISO 11200 (2010-04-01), IDT * DS/EN ISO 11200 (1996-08-09), IDT * DS/EN ISO 11200 (2009-10-13), IDT * NEN-EN-ISO 11200:1996 en (1996-02-01), IDT * NEN-EN-ISO 11200:2009 en (2009-09-01), IDT * SANS 11200:1995 * SABS ISO 11200:1995 (1998-12-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942*CEI 60942 (1988)
Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2204 (1979-11)
Acoustics; Guide to International Standards on the measurement of airborne acoustical noise and evaluation of its effects on human beings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2204
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (1980-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3742 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3742
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1994-05)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3747 (1987-06)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method using a reference sound source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3747
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9614-1 (1993-06)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources using sound intensity; part 1: measurement at discrete points
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9614-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11203 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11203
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743 (1994) * ISO 3743-1 (1994-02) * ISO 9614-2 * ISO 11201 (1995-12) * ISO 11202 (1995-12) * ISO 11204 (1995-12) * ISO 12001 (1995)
Thay thế cho
ISO/DIS 11200 (1995-08)
Thay thế bằng
ISO 11200 (2014-06)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Guidelines for the use of basic standards for the determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11200
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11200 (2014-06)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Guidelines for the use of basic standards for the determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11200
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11200 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Guidelines for the use of basic standards for the determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11200
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11200 (1995-08) * ISO/DIS 11200 (1993-02)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Airborne sound * Applications * Basic standard * Booths * Controls * Definitions * Determination * Dotted lines * Emission * Equipment * Ergonomics * External noise * General conditions * Guiding principle * Instruments * Machine noise * Machines * Microphones * Noise * Noise emissions * Operating stations * Planes * Position * Positioning * Radiation * Reflection * Reflective * Rooms * Safety of machinery * Selection * Sound * Sound intensity * Sound levels * Sound pressure * Sound pressure level * Sound propagation * Working places * Engines * Cabins * Implementation * Extraneous noise * Use
Số trang
12