Loading data. Please wait
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps without primer - Part 1: Classification, general and safety requirements
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-02-00
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 3: Anthropometric data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Visual danger signals - General requirements, design and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 842 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Temperatures of touchable hot surfaces - Guidance for establishing surface temperature limit values in production standards with the aid of EN 563 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13202 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of instructions - Structuring, content and presentation (IEC 62079:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62079 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps without primer - Part 1: Classification, general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14710-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps without primer - Part 1: Classification, general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14710-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps without primer - Part 1: Classification, general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14710-1+A2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps without primer - Part 1: Classification, general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14710-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps without primer - Part 1: Classification, general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14710-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps without primer - Part 1: Classification; General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14710-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps without primer - Part 1: Classification, general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14710-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |