Loading data. Please wait
Paper and board; measurement of hygroexpansivity; part 1: hygroexpansivity up to a maximum relative humidity of 68% (revision of ISO 8226-1:1985)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1993-09-00
Paper and board; Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 536 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; measurement of hygroexpansivity; part 2: hygroexpansivity up to a maximum relative humidity of 86 % | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8226-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Measurement of hygroexpansivity - Part 1: Hygroexpansivity up to a maximum relative humidity of 68 % | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8226-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Measurement of hygroexpansivity - Part 1: Hygroexpansivity up to a maximum relative humidity of 68 % | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8226-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; measurement of hygroexpansivity; part 1: hygroexpansivity up to a maximum relative humidity of 68% (revision of ISO 8226-1:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8226-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |