Loading data. Please wait
Flat products made of steels for pressure purposes. Weldable fine grain steels, normalized
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2009-07-31
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of resistance of steel products to hydrogen induced cracking (HIC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10229 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flat products made of steels for pressure purposes. Weldable fine grain steels, normalized | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10028-3:2003 |
Ngày phát hành | 2003-06-24 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |