Loading data. Please wait

BS EN 14250:2010

Timber structures. Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2010-04-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 14250:2010
Tên tiêu chuẩn
Timber structures. Product requirements for prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Ngày phát hành
2010-04-30
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14250:2010 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 336 (2003-04)
Structural timber - Sizes, permitted deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 * EN 335-2 * EN 350-2 * EN 844-3 * EN 1310 * EN 1990 * EN 1991 * EN 1995-1-1 * EN 1995-1-2 * EN 13183-2 * EN 13501-1 * EN 13501-2 * EN 13823 * EN 14081-1 * EN 14545 * EN 15228 * prEN 15497 * EN 351-1 * EN 13238 * 2003/43/EC * 2003/593/EC * 2006/673/EC * 2007/348/EC * 2000/147/EC * 89/106/EEC * 93/68/EEC
Thay thế cho
BS EN 14250:2004
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
BS EN 14250:2010*BS EN 14250:2004
Từ khóa
Wood * Structural timber * Trusses (frames) * Prefabricated parts * Fasteners * Timber connectors * Form tolerances * Defects * Size * Dimensions * Dimensional tolerances * Knots (wood) * Product information * Marking * Conformity * Testing * Flatwork ironers * Shortage
Mục phân loại
Số trang
36