Loading data. Please wait

ISO 800

Plastics; phenolic moulding materials; specification

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1992-02-00

Liên hệ
Specifies requirements for the physical and chemical properties of materials, classified by type and grade. Includes four types: A - general purpose; C - heat resistant; D - impact resistant; E - electrical applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 800
Tên tiêu chuẩn
Plastics; phenolic moulding materials; specification
Ngày phát hành
1992-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 7708-2 (1975-10), IDT * BS 771 (1992-11-15), IDT * NF T53-010 (1992-12-01), IDT * JIS K 6915 (1993-02-01), NEQ * PN-ISO 800 (2000-10-31), IDT * NEN-ISO 800:1995 en (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 62 (1980-09)
Plastics; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75 (1987-04)
Plastics and ebonite; Determination of temperature of deflection under load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1975-12)
Plastics; Determination of flexural properties of rigid plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1982-12)
Plastics; Determination of Charpy impact strength of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 180 (1982-12)
Plastics; Determination of Izod impact strength of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 180
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 181 (1981-12)
Plastics - Determination of flammability characteristics of rigid plastics in the form of small specimens in contact with an incandescent rod
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 181
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (1991-11)
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 308 (1981-11)
Plastics; Phenolic moulding materials; Determination of acetone-soluble matter (apparent resin content of material in the unmoulded state)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 308
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60167 (1964) (1964-01-01)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60167 (1964)
Ngày phát hành 1964-01-01
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112 (1979) * IEC 60243-1 (1988) * IEC 60250 (1969) * IEC 60296 (1982) * ISO 120 (1977-10) * ISO 171 (1980-05) * ISO 1183 (1987-07) * ISO 2577 (1984-12) * ISO 2818 (1980-10)
Thay thế cho
ISO 800 (1977-11)
Plastics; Phenolic moulding materials; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 800
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 800 (1989-04)
Thay thế bằng
ISO 14526-1 (1999-11)
Lịch sử ban hành
ISO 800 (1992-02)
Plastics; phenolic moulding materials; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 800
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 800 (1977-11)
Plastics; Phenolic moulding materials; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 800
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14526-1 (1999-11) * ISO/DIS 800 (1989-04) * ISO/DIS 800 (1986-06)
Từ khóa
Acids * Ammonia * Classification systems * Classifications * Climate * Cotton fibres * Cresol * Definitions * Determination of content * Dielectric materials * Dissipation factor * Extenders * Injection moulding * Marking * Mica * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Phenol * Phenolic resins * Plastics * Pressing (forming) * Properties * Resin moulding materials * Rocks * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Specifications * Standard deviation * Surveillance (approval) * Test atmospheres * Testing * Tests * Pendulum impact testing machines * Impact resistance * Curable * Resistivity * Specimen preparation * Pulp * Content * Transfer moulding press * Martens * Asbestos fibres * Wood flour * Water absorption * Class * Types * Processes * Dimensional stability * Bulk density * Impact value * Mouldability * Aftershrinkage * Interpretations * Flow properties * Glowers * Particle sizes * Resins * Methods * Compression moulding materials * Specific * Phenolic plastics * Bending strength * Volatile * Procedures * Surface insulation resistance
Số trang
6