Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Uncoated bitumen saturated sheeting - Manufacturer's internal control
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2014-11-00
Assessment of conformity for construction products - Certification of construction products by certification body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18200 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of bitumen and polymer bitumen sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncoated bitumen saturated sheeting - Definition, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52129 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen and polymerbitumen sheeting - Manufacturer's internal control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 52144 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen and polymerbitumen sheeting - Manufacturer's internal control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 52144 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Uncoated bitumen saturated sheeting - Manufacturer's internal control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52144 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |