Loading data. Please wait
Resilient, textile and laminate floor coverings - Essential characteristics; German version EN 14041:2004+AC:2005+AC:2006
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2008-05-00
Textile floor coverings - Vocabulary (ISO 2424:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2424 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 120 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 717-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 2: Formaldehyde release by the gas analysis method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12524 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Products of high and medium thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12667 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Gas chromatographic determination of some selected chlorophenols in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12673 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13238 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient, textile and laminate floor coverings - Essential characteristics; German version EN 14041:2004 + AC:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14041 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient, textile and laminate floor coverings - Essential characteristics; German version EN 14041:2004 + AC:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14041 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient, textile and laminate floor coverings - Essential characteristics; German version EN 14041:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14041 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient, textile and laminate floor coverings - Essential characteristics; German version EN 14041:2004+AC:2005+AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14041 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient, textile and laminate floor coverings - Essential characteristics; German version EN 14041:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14041 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |