Loading data. Please wait
IEC 60947-5-3*CEI 60947-5-3Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-3: Control circuit devices and switching elements - Requirements for proximity devices with defined behaviour under fault conditions (PDF)
Số trang: 57
Ngày phát hành: 1999-03-00
| Low-voltage switchgear and controlgear Part 5-3: Control circuit devices and switching elements - Requirements for proximity devices with defined behaviour under fault conditions (PDF) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60947-5-3:1999*SABS IEC 60947-5-3:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-11-11 |
| Mục phân loại | 29.120.99. Phụ tùng điện khác 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification of conductors by colours or numerals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 3: use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-3*CEI 60664-3 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60742*CEI 60742 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Analysis techniques for system reliability - Procedure for failure mode and effects analysis (FMEA) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60812*CEI 60812 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fault tree analysis (FTA) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61025*CEI 61025 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programmable controllers; part 2: equipment requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-2*CEI 61131-2 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61496-1*CEI 61496-1 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance standards - Part 3: Guidelines for the application of ISO 9001:1994 to the development, supply, installation and maintenance of computer software | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000-3 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-3: Control circuit devices and switching elements - Requirements for proximity devices with defined behaviour under fault conditions (PDDB) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-5-3*CEI 60947-5-3 |
| Ngày phát hành | 2013-08-00 |
| Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-3: Control circuit devices and switching elements - Requirements for proximity devices with defined behaviour under fault conditions (PDDB) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-5-3*CEI 60947-5-3 |
| Ngày phát hành | 2013-08-00 |
| Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |